Ethylene glycol (EG), một chất lỏng không màu, không mùi, vị ngọt, là một thành phần quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Dù nghe có vẻ như một hợp chất hóa học phức tạp, EG lại được sử dụng phổ biến trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta.
Tính Chất và Tác dụng:
EG là một polyol đơn giản nhất, có công thức hóa học là C₂H₆O₂, thuộc họ rượu glycol. Nó hòa tan tốt trong nước và nhiều dung môi hữu cơ khác. Điểm sôi của EG là 197°C, điểm nóng chảy là -12,9°C.
EG có khả năng tạo liên kết hiđrô mạnh mẽ, do đó nó thường được sử dụng như một chất chống đông trong các hệ thống làm mát động cơ xe hơi và máy bay. Bên cạnh đó, EG còn được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất polyester, polyurethan (PU) và polyethylene terephthalate (PET), những vật liệu phổ biến trong ngành dệt may, bao bì và đồ gia dụng.
Tính chất | Giá trị |
---|---|
Công thức hóa học | C₂H₆O₂ |
Khối lượng mol | 62.07 g/mol |
Điểm nóng chảy | -12.9°C |
Điểm sôi | 197°C |
Mật độ (20°C) | 1.113 g/cm³ |
Độ nhớt (20°C) | 19 cP |
Ứng Dụng Của Ethylene Glycol:
EG được sử dụng trong vô số ứng dụng khác nhau, bao gồm:
-
Sản xuất polyester: EG là một monome chính trong sản xuất polyester, một loại sợi nhân tạo phổ biến được sử dụng rộng rãi trong ngành dệt may và sản xuất quần áo.
-
Sản xuất polyethylene terephthalate (PET): EG kết hợp với axit terephthalic để tạo ra PET, một loại nhựa được sử dụng để làm chai nước uống, bao bì thực phẩm và sợi polyester cho ngành dệt.
-
Chất chống đông: EG được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống làm mát động cơ xe hơi và máy bay, nhờ khả năng làm giảm điểm đóng băng của nước xuống dưới 0°C.
-
Sản xuất polyurethan (PU): EG là một chất nền quan trọng trong sản xuất PU, được sử dụng để tạo ra các loại vật liệu như đệm, ghế sofa, tấm cách nhiệt và sơn.
-
Khác: EG còn được ứng dụng trong sản xuất mực in, thuốc nổ, keo dán và dung dịch làm mềm vải.
Sản Xuất Ethylene Glycol:
EG được sản xuất chủ yếu thông qua quá trình oxy hóa ethylene bằng oxi. Quá trình này được xúc tác bởi chất xúc tác bạc hoặc vanadi oxit.
Phương trình phản ứng:
C₂H₄ + O₂ → C₂H₆O₂
Sau phản ứng, EG thô được tinh chế để loại bỏ các tạp chất như acetaldehyde, formaldehyde và axit axetic.
Lưu Ý An Toàn:
EG là một chất hóa học có độc tính thấp nhưng vẫn cần được sử dụng cẩn thận. Tiếp xúc với EG lỏng có thể gây kích ứng da, mắt và đường hô hấp. Nuốt phải EG có thể dẫn đến đau bụng, nôn mửa, hôn mê và thậm chí tử vong. Do đó, cần lưu trữ EG ở nơi an toàn và tránh xa tầm tay của trẻ em.
Khi sử dụng EG, cần đeo găng tay và khẩu trang để bảo vệ bản thân. Nếu bị tràn EG, cần dọn sạch ngay lập tức bằng vật liệu hấp thu như cát hoặc đất sét.
Một lời khuyên nhỏ: Khi sử dụng EG trong xe hơi, nhớ kiểm tra nồng độ của dung dịch chống đông thường xuyên và thay thế theo khuyến cáo của nhà sản xuất.
EG là một chất hóa học đa năng, đóng vai trò quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Hiểu rõ các tính chất, ứng dụng và quy trình sản xuất EG giúp chúng ta đánh giá được tầm quan trọng của nó trong đời sống hiện đại.